Có 1 kết quả:
空地 kōng dì ㄎㄨㄥ ㄉㄧˋ
kōng dì ㄎㄨㄥ ㄉㄧˋ [kòng dì ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
air-to-surface (missile)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
kōng dì ㄎㄨㄥ ㄉㄧˋ [kòng dì ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0